Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Lâm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Lâm có địa chỉ tại Tổ 6, QL.80, ấp Kiên Sơn - Xã Kiên Bình - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang. Mã số thuế 1701414297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701414297

Ngày cấp 03-08-2010 Ngày đóng MST 18-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương Điện thoại / Fax 0908540640 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, QL.80, ấp Kiên Sơn - Xã Kiên Bình - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908540640 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, QL.80, ấp Kiên Sơn - Xã Kiên Bình - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701414297 / 03-12-2010 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 134/7 đường Ngô Gia Tự-Phường An Hòa-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Phạm Tấn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701414297, 0908540640, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Xã Kiên Bình, Phạm Tấn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022