Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Như Thảo

DNTN Như Thảo có địa chỉ tại Số 234, quốc lộ 80, ấp Bình Thuận - Xã Bình Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701414307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701414307

Ngày cấp 03-08-2010 Ngày đóng MST 05-01-2015
Tên chính thức

DNTN Như Thảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax 0773.782197 /
Địa chỉ trụ sở

Số 234, quốc lộ 80, ấp Bình Thuận - Xã Bình Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773.782197 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 234, quốc lộ 80, ấp Bình Thuận - Xã Bình Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701414307 / 03-08-2010 Cơ quan cấp Sở KH & Đầu Tư Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thiện Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

26 ấp Sư Nam-Thị trấn Hòn Đất-Huyện Hòn Đất-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Thiện Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701414307, 0773.782197, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Xã Bình Sơn, Trần Thiện Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường bộ 42102
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022