Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hữu Đức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hữu Đức có địa chỉ tại Tổ 3, ấp Thạnh Trung - Xã Thạnh Hưng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang. Mã số thuế 1701444541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701444541

Ngày cấp 21-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hữu Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng Điện thoại / Fax 0914291790 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp Thạnh Trung - Xã Thạnh Hưng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914291790 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp Thạnh Trung - Xã Thạnh Hưng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701444541 / 21-10-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đực

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 80, ấp Thạnh Bình-Xã Thạnh Bình-Huyện Giồng Riềng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701444541, 0914291790, Kiên Giang, Huyện Giồng Riềng, Xã Thạnh Hưng, Nguyễn Văn Đực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120