Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phan Thành Công

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phan Thành Công có địa chỉ tại Số 78,đường Lê Quý Đôn - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701449638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701449638

Ngày cấp 05-11-2010 Ngày đóng MST 20-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phan Thành Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0913885373 /
Địa chỉ trụ sở

Số 78,đường Lê Quý Đôn - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913885373 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 78,đường Lê Quý Đôn - Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701449638 / 05-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 78, đường Lê Quý Đôn-Phường An Bình-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Phan Thành Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701449638, 0913885373, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Bình, Phan Thành Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663