Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trí Bá

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trí Bá có địa chỉ tại Số 101, ấp Tà Xăng - Xã Dương Hòa - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang. Mã số thuế 1701479294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701479294

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trí Bá

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương Điện thoại / Fax 0917448134 /
Địa chỉ trụ sở

Số 101, ấp Tà Xăng - Xã Dương Hòa - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917448134 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 101, ấp Tà Xăng - Xã Dương Hòa - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701479294 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 83/3, khu phố Kênh Tám Thước-Thị trấn Kiên Lương-Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trương Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Như Lộc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701479294, 0917448134, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Xã Dương Hòa, Trương Văn Bình, Bùi Như Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290