Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thanh Phong Vũ

PVC CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thanh Phong Vũ - PVC CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 4, khu vực 3 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang. Mã số thuế 1701489285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701489285

Ngày cấp 28-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thanh Phong Vũ

Tên giao dịch

PVC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Minh Điện thoại / Fax 0773884287 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, khu vực 3 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773884287 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, khu vực 3 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701489285 / 28-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 720, khu vực 3-Thị trấn Thứ Mười Một-Huyện An Minh-Kiên Giang

Tên giám đốc

Vũ Thanh Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701489285, 0773884287, PVC CO.,LTD, Kiên Giang, Huyện An Minh, Thị Trấn Thứ Mười Một, Vũ Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110