Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Lợi Khang Hưng

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Lợi Khang Hưng có địa chỉ tại Số 55A, Khu vực 7 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang. Mã số thuế 1701502377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701502377

Ngày cấp 11-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Lợi Khang Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55A, Khu vực 7 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55A, Khu vực 7 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701502377 / 11-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 584/18, đường Ngô Quyền-Phường An Hòa-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Trường Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1701502377, Kiên Giang, Huyện Giồng Riềng, Thị Trấn Giồng Riềng, Nguyễn Trường Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110