Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 01 Thành Viên Thiện Nhân Phú

Công Ty TNHH 01 Thành Viên Thiện Nhân Phú có địa chỉ tại Số 17,Tổ 1, Quốc Lộ 80, ấp Sư Nam - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701507671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701507671

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 01 Thành Viên Thiện Nhân Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax 0773786945 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17,Tổ 1, Quốc Lộ 80, ấp Sư Nam - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773786945 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17,Tổ 1, Quốc Lộ 80, ấp Sư Nam - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701507671 / 22-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

PhaêM Thiê NgâẵN

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17,Tổ 1, Quốc Lộ 80, ấp Sư Nam-Thị trấn Hòn Đất-Huyện Hòn Đất-Kiên Giang

Tên giám đốc

Phạm Thị Ngần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701507671, 0773786945, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Thị Trấn Hòn Đất, PhaêM Thiê NgâẵN, Phạm Thị Ngần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022