Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mỹ Trí S P A Nét Việt - CTY Mỹ TRí S P A NéT VIệT có địa chỉ tại Số 56, lô D8, đường Lạc Hồng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701528544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá
Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1701528544 |
Ngày cấp | 12-05-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Mỹ Trí S P A Nét Việt |
Tên giao dịch | CTY Mỹ TRí S P A NéT VIệT |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá | Điện thoại / Fax | 0773960789 / 0773960789 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 56, lô D8, đường Lạc Hồng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0773960789 / 0773960789 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 56, lô D8, đường Lạc Hồng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1701528544 / 12-05-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Kiên Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-583 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị ánh Hoa |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 26 - F8, đường Lê Chân-Phường Vĩnh Lạc-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị ánh Hoa |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1701528544, 0773960789, CTY Mỹ TRí S P A NéT VIệT, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Nguyễn Thị ánh Hoa
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 4 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| 5 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 96310 | |