Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Trình Thủy Lợi Nguyễn Tuấn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Trình Thủy Lợi Nguyễn Tuấn có địa chỉ tại Số 226, ấp Ranh Hạt - Xã Bình Giang - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701535848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701535848

Ngày cấp 26-05-2011 Ngày đóng MST 14-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Trình Thủy Lợi Nguyễn Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax 077.3780384 /
Địa chỉ trụ sở

Số 226, ấp Ranh Hạt - Xã Bình Giang - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 077.3780384 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 226, ấp Ranh Hạt - Xã Bình Giang - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701535848 / 26-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 226, ấp Ranh Hạt-Xã Bình Giang-Huyện Hòn Đất-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701535848, 077.3780384, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Xã Bình Giang, Nguyễn Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022