Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Nam Sơn

Công Ty TNHH Kim Nam Sơn có địa chỉ tại Số 101, tỉnh lộ 28 - Phường Pháo Đài - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang. Mã số thuế 1701582703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Hà Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701582703

Ngày cấp 06-10-2011 Ngày đóng MST 10-01-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Nam Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Hà Tiên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 101, tỉnh lộ 28 - Phường Pháo Đài - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 101, tỉnh lộ 28 - Phường Pháo Đài - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701582703 / 06-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Sơn Em

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8, ấp Song Chinh-Xã Bình Trị-Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trương Sơn Em

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701582703, Kiên Giang, Thị Xã Hà Tiên, Phường Pháo Đài, Trương Sơn Em

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110