Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trương Minh Nhựt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trương Minh Nhựt có địa chỉ tại Số 199, ấp Khánh Hòa - Xã Tân Khánh Hoà - Huyện Giang Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1701636758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giang Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701636758

Ngày cấp 23-12-2011 Ngày đóng MST 16-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trương Minh Nhựt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giang Thành Điện thoại / Fax 0773.705558 /
Địa chỉ trụ sở

Số 199, ấp Khánh Hòa - Xã Tân Khánh Hoà - Huyện Giang Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773.705558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 199, ấp Khánh Hòa - Xã Tân Khánh Hoà - Huyện Giang Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701636758 / 23-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Việt Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 236/1 ấp Bải Giếng-Xã Bình An-Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Việt Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701636758, 0773.705558, Kiên Giang, Huyện Giang Thành, Xã Tân Khánh Hoà, Trần Việt Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830