Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Danh Quang Thắng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Danh Quang Thắng có địa chỉ tại Số 428, khu phố Minh Phú - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1701645167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701645167

Ngày cấp 04-01-2012 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Danh Quang Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0773.836788-0983.1 /
Địa chỉ trụ sở

Số 428, khu phố Minh Phú - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773.836788-0983.1 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 428, khu phố Minh Phú - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701645167 / 04-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Duy Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 428, khu phố Minh Phú-Thị trấn Minh Lương-Huyện Châu Thành-Kiên Giang

Tên giám đốc

Thái Duy Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701645167, 0773.836788-0983.1, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Minh Lương, Thái Duy Vĩnh, Thái Duy Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300