Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cao Nhật Khang

CAO NHAT KHANG CO., LTD

Công Ty TNHH Cao Nhật Khang - CAO NHAT KHANG CO., LTD có địa chỉ tại Lô F15-58, đường Nguyễn Văn Tố - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701645738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701645738

Ngày cấp 05-01-2012 Ngày đóng MST 31-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cao Nhật Khang

Tên giao dịch

CAO NHAT KHANG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0776578678-094372 /
Địa chỉ trụ sở

Lô F15-58, đường Nguyễn Văn Tố - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0776578678-094372 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô F15-58, đường Nguyễn Văn Tố - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701645738 / 06-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Tấn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Tấn Kiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701645738, 0776578678-094372, CAO NHAT KHANG CO., LTD, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Trương Tấn Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022