Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Hữu Điền

Công Ty TNHH Lê Hữu Điền có địa chỉ tại Số 203/1 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701668774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701668774

Ngày cấp 24-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Hữu Điền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0912421742 /
Địa chỉ trụ sở

Số 203/1 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912421742 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 203/1 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701668774 / 24-02-2012 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Điền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, thôn Hòa Tây-Thị trấn Phú Đa-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Hữu Điền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701668774, 0912421742, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Thanh, Lê Hữu Điền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300