Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trần Kiều Anh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trần Kiều Anh có địa chỉ tại Tổ 10, ấp Đầu Doi - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701673534 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701673534

Ngày cấp 29-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trần Kiều Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax 0913197777 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, ấp Đầu Doi - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909854040 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, ấp Đầu Doi - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701673534 / 29-02-2012 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tiền Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20, ấp Thạnh Tây-Xã Thạnh Đông-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Tiền Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701673534, 0913197777, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Thị Trấn Hòn Đất, Trần Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310