Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Nghị Kiên Giang

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Nghị Kiên Giang có địa chỉ tại Tổ 6, ấp Cảng - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang. Mã số thuế 1701675475 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701675475

Ngày cấp 05-03-2012 Ngày đóng MST 12-09-2012
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuấn Nghị Kiên Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương Điện thoại / Fax 0949262640 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, ấp Cảng - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949262640 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, ấp Cảng - - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701675475 / 05-03-2012 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Hữu Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, ấp Cảng-Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

Tên giám đốc

Đoàn Hữu Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701675475, 0949262640, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Đoàn Hữu Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120