Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thanh Hùng Kiên Giang

DNTN TRAN THANH HUNG K G

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thanh Hùng Kiên Giang - DNTN TRAN THANH HUNG K G có địa chỉ tại Số 16, ấp Trung Quý - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang. Mã số thuế 1701849876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701849876

Ngày cấp 24-07-2012 Ngày đóng MST 16-05-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thanh Hùng Kiên Giang

Tên giao dịch

DNTN TRAN THANH HUNG K G

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Biên Điện thoại / Fax 01666993566 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, ấp Trung Quý - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01666993566 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, ấp Trung Quý - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701849876 / 24-07-2012 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ấp Trung Quý-Xã Đông Thái-Huyện An Biên-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Thanh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701849876, 01666993566, DNTN TRAN THANH HUNG K G, Kiên Giang, Huyện An Biên, Xã Đông Thái, Trần Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322