Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sáu Lô

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sáu Lô có địa chỉ tại Số 45A,ấp Kinh Tắc - Xã Thạnh Hòa - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang. Mã số thuế 1701853047 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701853047

Ngày cấp 01-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sáu Lô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng Điện thoại / Fax 0914178060 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45A,ấp Kinh Tắc - Xã Thạnh Hòa - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914178060 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45A,ấp Kinh Tắc - Xã Thạnh Hòa - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701853047 / 01-08-2012 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-162 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lô

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 45A, ấp Kinh Tắc-Xã Thạnh Hòa-Huyện Giồng Riềng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Cầu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701853047, 0914178060, Kiên Giang, Huyện Giồng Riềng, Xã Thạnh Hòa, Nguyễn Văn Lô, Nguyễn Văn Cầu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120