Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân 868 K G

Doanh Nghiệp Tư Nhân 868 K G có địa chỉ tại Số 137, tổ 5, ấp Đông Thành - Xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang. Mã số thuế 1701854153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701854153

Ngày cấp 03-08-2012 Ngày đóng MST 13-06-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân 868 K G

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp Điện thoại / Fax 0948840009 /
Địa chỉ trụ sở

Số 137, tổ 5, ấp Đông Thành - Xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948840009 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 137, tổ 5, ấp Đông Thành - Xã Thạnh Đông A - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701854153 / 03-08-2012 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Khắc Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 137, tổ 5, ấp Đông Thành-Xã Thạnh Đông A-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Phan Khắc Chinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1701854153, 0948840009, Kiên Giang, Huyện Tân Hiệp, Xã Thạnh Đông A, Phan Khắc Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730