Chi Cục Thuế Hòn Đất (mst đặc trưng) có địa chỉ tại Thị Trấn Hòn Đất - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701881904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1701881904 |
Ngày cấp | 12-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Cục Thuế Hòn Đất (mst đặc trưng) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị Trấn Hòn Đất - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1701881904, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Thị Trấn Hòn Đất
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1701881904 | UBND Thị Trấn Hòn Đất | Thị Trấn Hòn Đất |
| 2 | 1701881904 | UBND Thị Trấn Sóc Sơn | Sóc Sơn - Hòn Đất |
| 3 | 1701881904 | UBND Xã Bình Giang | Bình Giang - Hòn Đất |
| 4 | 1701881904 | UBND Xã Bình Sơn | Bình Sơn - Hòn Đất |
| 5 | 1701881904 | UBND Xã Lình Huỳnh | Lình Huỳnh - Hòn Đất |
| 6 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Hiệp Sơn | Mỹ Hiệp Sơn - Hòn Đất |
| 7 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Lâm | Mỹ Lâm - Hòn Đất |
| 8 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Phước | Mỹ Phước - Hòn Đất |
| 9 | 1701881904 | UBND Xã Mý Thái | Mỹ Thái - Hòn Đất |
| 10 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Thuận | Mỹ Thuận - Hòn Đất |
| 11 | 1701881904 | UBND Xã Nam Thái Sơn | Nam Thái Sơn - Hòn Đất |
| 12 | 1701881904 | UBND Xã Sơn Bình | Sơn Bình - Hòn Đất |
| 13 | 1701881904 | UBND Xã Sơn Kiên | Sơn Kiên - Hòn Đất |
| 14 | 1701881904 | UBND Xã Thổ Sơn | Thổ Sơn - Hòn Đất |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1701881904 | UBND Thị Trấn Hòn Đất | Thị Trấn Hòn Đất |
| 2 | 1701881904 | UBND Thị Trấn Sóc Sơn | Sóc Sơn - Hòn Đất |
| 3 | 1701881904 | UBND Xã Bình Giang | Bình Giang - Hòn Đất |
| 4 | 1701881904 | UBND Xã Bình Sơn | Bình Sơn - Hòn Đất |
| 5 | 1701881904 | UBND Xã Lình Huỳnh | Lình Huỳnh - Hòn Đất |
| 6 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Hiệp Sơn | Mỹ Hiệp Sơn - Hòn Đất |
| 7 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Lâm | Mỹ Lâm - Hòn Đất |
| 8 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Phước | Mỹ Phước - Hòn Đất |
| 9 | 1701881904 | UBND Xã Mý Thái | Mỹ Thái - Hòn Đất |
| 10 | 1701881904 | UBND Xã Mỹ Thuận | Mỹ Thuận - Hòn Đất |
| 11 | 1701881904 | UBND Xã Nam Thái Sơn | Nam Thái Sơn - Hòn Đất |
| 12 | 1701881904 | UBND Xã Sơn Bình | Sơn Bình - Hòn Đất |
| 13 | 1701881904 | UBND Xã Sơn Kiên | Sơn Kiên - Hòn Đất |
| 14 | 1701881904 | UBND Xã Thổ Sơn | Thổ Sơn - Hòn Đất |