Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thuận Linh Kiên Giang

TLKG

Công Ty Cổ Phần Thuận Linh Kiên Giang - TLKG có địa chỉ tại Tổ 5, ấp Hòn Sóc - Xã Thổ Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701884006 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701884006

Ngày cấp 10-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thuận Linh Kiên Giang

Tên giao dịch

TLKG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, ấp Hòn Sóc - Xã Thổ Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, ấp Hòn Sóc - Xã Thổ Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701884006 / 10-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Phước Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 250/6A, Hai Bà Trưng-Phường Tân Định-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phan Phước Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 1701884006, TLKG, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Xã Thổ Sơn, Phan Phước Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900