Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Việt Trung - Phú Quốc

DUVIETRU LTD.,CO

Công Ty TNHH Đức Việt Trung - Phú Quốc - DUVIETRU LTD.,CO có địa chỉ tại Tổ 6, khu phố 10 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang. Mã số thuế 1701884905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701884905

Ngày cấp 24-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Việt Trung - Phú Quốc

Tên giao dịch

DUVIETRU LTD.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc Điện thoại / Fax 0908319989 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu phố 10 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908319989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu phố 10 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701884905 / 24-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Tiến Vạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Kiên-Xã Trung Hội-Huyện Định Hoá-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hà Tiến Vạn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701884905, 0908319989, DUVIETRU LTD.,CO, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Thị Trấn Dương Đông, Hà Tiến Vạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
51 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
52 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Giáo dục nghề nghiệp 8532
58 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600