Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Văn Vinh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Văn Vinh có địa chỉ tại Số 302, ấp Vĩnh Đông 2 - Thị trấn Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang. Mã số thuế 1701892134 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701892134

Ngày cấp 14-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Văn Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận Điện thoại / Fax 0773560266 /
Địa chỉ trụ sở

Số 302, ấp Vĩnh Đông 2 - Thị trấn Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773560266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 302, ấp Vĩnh Đông 2 - Thị trấn Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701892134 / 14-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 302, ấp Vĩnh Đông 2-Thị trấn Vĩnh Thuận-Huyện Vĩnh Thuận-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trương Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701892134, 0773560266, Kiên Giang, Huyện Vĩnh Thuận, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Trương Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300