Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Thành Tân

NT LTD.,CO

Công Ty TNHH Ngọc Thành Tân - NT LTD.,CO có địa chỉ tại Số 99, ấp Kinh 9 - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang. Mã số thuế 1701901029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701901029

Ngày cấp 23-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Thành Tân

Tên giao dịch

NT LTD.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp Điện thoại / Fax 0974499224 /
Địa chỉ trụ sở

Số 99, ấp Kinh 9 - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974499224 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 99, ấp Kinh 9 - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701901029 / 23-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn On

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 99, ấp Kinh 9-Thị trấn Tân Hiệp-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Huỳnh Văn On

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701901029, 0974499224, NT LTD.,CO, Kiên Giang, Huyện Tân Hiệp, Thị Trấn Tân Hiệp, Huỳnh Văn On

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730