Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Hùng K G

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Hùng K G có địa chỉ tại Số 486 đường Trần Khánh Dư, khu phố 7 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701902872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701902872

Ngày cấp 14-06-2013 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Hùng K G

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773810290-098655 /
Địa chỉ trụ sở

Số 486 đường Trần Khánh Dư, khu phố 7 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773810290-098655 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 486 đường Trần Khánh Dư, khu phố 7 - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701902872 / 14-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 285, ấp Sở Tại-Xã Bàn Tân Định-Huyện Giồng Riềng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lê Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701902872, 0773810290-098655, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Lê Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663