Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Minh Kiên

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Minh Kiên có địa chỉ tại Số 447 đường Nguyễn Trung Trực - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701904573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701904573

Ngày cấp 12-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Minh Kiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0918181191 /
Địa chỉ trụ sở

Số 447 đường Nguyễn Trung Trực - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918181191 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 447 đường Nguyễn Trung Trực - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701904573 / 12-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Minh Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 447 đường Nguyễn Trung Trực-Phường Vĩnh Lạc-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Hà Minh Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Nghiên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701904573, 0918181191, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Hà Minh Kiên, Phạm Thị Nghiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120