Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Xây Dựng M M T V Phía Nam

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Xây Dựng M M T V Phía Nam có địa chỉ tại G2-23 đường Châu Văn Liêm - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701904781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701904781

Ngày cấp 15-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Xây Dựng M M T V Phía Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0914494994 /
Địa chỉ trụ sở

G2-23 đường Châu Văn Liêm - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914494994 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế G2-23 đường Châu Văn Liêm - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701904781 / 15-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Mến

Địa chỉ chủ sở hữu

F2/24 đường Bế Văn Đàn-Phường Vĩnh Lạc-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Văn Mến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701904781, 0914494994, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường An Hòa, Trần Văn Mến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200