Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Công Tuấn

Công Ty TNHH Minh Công Tuấn có địa chỉ tại Số 428, khu phố Minh Phú - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1701906700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701906700

Ngày cấp 08-08-2013 Ngày đóng MST 15-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Công Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0773836788 /
Địa chỉ trụ sở

Số 428, khu phố Minh Phú - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773836788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 428, khu phố Minh Phú - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701906700 / 08-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hứa Nguyễn Ngọc Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 425, khu phố Minh An-Thị trấn Minh Lương-Huyện Châu Thành-Kiên Giang

Tên giám đốc

Hứa Nguyễn Ngọc Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701906700, 0773836788, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Minh Lương, Hứa Nguyễn Ngọc Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300