Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trương Huy Phát K G

TRUONG HUY PHAT K G LIMITED COMPANY MEMBER

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trương Huy Phát K G - TRUONG HUY PHAT K G LIMITED COMPANY MEMBER có địa chỉ tại Số 19 đường Vũ Trọng Phụng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701908828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701908828

Ngày cấp 30-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trương Huy Phát K G

Tên giao dịch

TRUONG HUY PHAT K G LIMITED COMPANY MEMBER

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0903935488 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 đường Vũ Trọng Phụng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903935488 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 đường Vũ Trọng Phụng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701908828 / 30-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thiện Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 376 đường Nguyễn Tri Phương-Phường 04-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Thiện Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1701908828, 0903935488, TRUONG HUY PHAT K G LIMITED COMPANY MEMBER, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Trương Thiện Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
58 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
59 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
60 Hoạt động thể thao khác 93190
61 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210