Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 369 Hòa Bình

Công Ty TNHH 369 Hòa Bình có địa chỉ tại F8 - Lô 21 đường Lê Chân - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701913867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701913867

Ngày cấp 29-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 369 Hòa Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773962100 / 0773962100
Địa chỉ trụ sở

F8 - Lô 21 đường Lê Chân - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773962100 / 0773962100
Địa chỉ nhận thông báo thuế F8 - Lô 21 đường Lê Chân - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701913867 / 29-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Tứ Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 32/4 đường Mạc Đỉnh Chi-Phường Vĩnh Thanh-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Ngô Tứ Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701913867, 0773962100, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Ngô Tứ Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200