Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Bằng Nông

NBN

Công Ty TNHH Nông Bằng Nông - NBN có địa chỉ tại F5, lô 14, đường Phạm Hùng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701915462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701915462

Ngày cấp 11-11-2013 Ngày đóng MST 09-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Bằng Nông

Tên giao dịch

NBN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0773680345 / 0773680346
Địa chỉ trụ sở

F5, lô 14, đường Phạm Hùng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773680345 / 0773680346
Địa chỉ nhận thông báo thuế F5, lô 14, đường Phạm Hùng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701915462 / 11-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nhật Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 256, ấp Kinh 3-Xã Nam Thái Sơn-Huyện Hòn Đất-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Nhật Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Chăng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701915462, 0773680345, NBN, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Lạc, Trần Nhật Nghĩa, Lê Thị Chăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933