Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quỳnh Anh Tài

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quỳnh Anh Tài có địa chỉ tại Kios 98, khu Cảng Cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong - Huyện Châu Thành - Kiên Giang. Mã số thuế 1701916635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701916635

Ngày cấp 19-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quỳnh Anh Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0939442989 /
Địa chỉ trụ sở

Kios 98, khu Cảng Cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939442989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Kios 98, khu Cảng Cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong - - Huyện Châu Thành - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701916635 / 04-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Như Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33 - B7, đường Phùng Khắc Khoan-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Như Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1701916635, 0939442989, Kiên Giang, Huyện Châu Thành, Nguyễn Thị Như Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933