Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân ánh Nghiệp

Doanh Nghiệp Tư Nhân ánh Nghiệp có địa chỉ tại Số 5, ấp Kinh Chín - Xã Bình Giang - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701917484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701917484

Ngày cấp 20-11-2013 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân ánh Nghiệp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax 0942245888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ấp Kinh Chín - Xã Bình Giang - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942245888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ấp Kinh Chín - Xã Bình Giang - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701917484 / 20-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Minh ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ấp Kinh Chín-Xã Bình Giang-Huyện Hòn Đất-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trịnh Minh ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1701917484, 0942245888, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Xã Bình Giang, Trịnh Minh ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322