Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Kiên Cường

Công Ty TNHH Đức Kiên Cường có địa chỉ tại Số 263/33, ấp Đông Hưng - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang. Mã số thuế 1701925887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701925887

Ngày cấp 06-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Kiên Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Hiệp Điện thoại / Fax 0776299808 /
Địa chỉ trụ sở

Số 263/33, ấp Đông Hưng - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0776299808 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 263/33, ấp Đông Hưng - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701925887 / 06-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Kiên Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 263/33, ấp Đông Hưng-Thị trấn Tân Hiệp-Huyện Tân Hiệp-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Kiên Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701925887, 0776299808, Kiên Giang, Huyện Tân Hiệp, Thị Trấn Tân Hiệp, Trần Kiên Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110