Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Linh K G

TL KG LTD., CO

Công Ty TNHH Tâm Linh K G - TL KG LTD., CO có địa chỉ tại Tổ 7, khu phố Ba Hòn - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang. Mã số thuế 1701931601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701931601

Ngày cấp 20-12-2013 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Linh K G

Tên giao dịch

TL KG LTD., CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiên Lương Điện thoại / Fax 0773503937-093959 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, khu phố Ba Hòn - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0773503937-093959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, khu phố Ba Hòn - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701931601 / 20-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 86 Tổng số lao động 86
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hồng Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35 đường Trần Phú-Phường Vĩnh Thanh-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Hồng Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1701931601, 0773503937-093959, TL KG LTD., CO, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Thị Trấn Kiên Lương, Trần Hồng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Đại lý du lịch 79110
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030