Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vương Khang Kiên Giang

VUONG KHANG LTD., CO

Công Ty TNHH Vương Khang Kiên Giang - VUONG KHANG LTD., CO có địa chỉ tại Số 576, quốc lộ 80, khu phố Thị Tứ - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701952721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701952721

Ngày cấp 21-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vương Khang Kiên Giang

Tên giao dịch

VUONG KHANG LTD., CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax 0937289070 /
Địa chỉ trụ sở

Số 576, quốc lộ 80, khu phố Thị Tứ - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937289070 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 576, quốc lộ 80, khu phố Thị Tứ - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701952721 / 21-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 576, quốc lộ 80, khu phố Thị Tứ-Thị trấn Sóc Sơn-Huyện Hòn Đất-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lê Tuấn Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701952721, 0937289070, VUONG KHANG LTD., CO, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Thị Trấn Sóc Sơn, Lê Tuấn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300