Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủy Sản Ha Ti Co Hà Tiên

CTY CP ĐT TS HA TI CO Hà TIêN

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủy Sản Ha Ti Co Hà Tiên - CTY CP ĐT TS HA TI CO Hà TIêN có địa chỉ tại Số 38 đường 2/9, khu phố 1 - Phường Tô Châu - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang. Mã số thuế 1701955352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Hà Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701955352

Ngày cấp 18-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủy Sản Ha Ti Co Hà Tiên

Tên giao dịch

CTY CP ĐT TS HA TI CO Hà TIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Hà Tiên Điện thoại / Fax 0773606055 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 đường 2/9, khu phố 1 - Phường Tô Châu - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903710479 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 đường 2/9, khu phố 1 - Phường Tô Châu - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701955352 / 18-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Tuấn Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 08 đường 9, khu phố 1-Phường Thảo Điền-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1701955352, 0773606055, CTY CP ĐT TS HA TI CO Hà TIêN, Kiên Giang, Thị Xã Hà Tiên, Phường Tô Châu, Đỗ Tuấn Khôi, Trần Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác muối 08930
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Bán buôn thực phẩm 4632