Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thị Kim Phượng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thị Kim Phượng có địa chỉ tại Số 858, tổ 3, khu vực III - Huyện An Minh - Kiên Giang. Mã số thuế 1701968224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701968224

Ngày cấp 04-08-2014 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thị Kim Phượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Minh Điện thoại / Fax 0944232556 /
Địa chỉ trụ sở

Số 858, tổ 3, khu vực III - Huyện An Minh - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944232556 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 858, tổ 3, khu vực III - - Huyện An Minh - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701968224 / 04-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 126, tổ 5, khu vực II-Huyện An Minh-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701968224, 0944232556, Kiên Giang, Huyện An Minh, Trần Thị Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022