Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Hoàng Ngân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Hoàng Ngân có địa chỉ tại Số 94, khu vực 4 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang. Mã số thuế 1701968802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701968802

Ngày cấp 12-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phú Hoàng Ngân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Minh Điện thoại / Fax 0947455977 /
Địa chỉ trụ sở

Số 94, khu vực 4 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947455977 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 94, khu vực 4 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701968802 / 12-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Ngọc Sĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59/3, đường Quang Trung-Phường Vĩnh Quang-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Đỗ Ngọc Sĩ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701968802, 0947455977, Kiên Giang, Huyện An Minh, Thị Trấn Thứ Mười Một, Đỗ Ngọc Sĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110