Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Phúc Kiên Giang

Công Ty TNHH Thiên Phúc Kiên Giang có địa chỉ tại Số 329B, khu vực 5-6 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang. Mã số thuế 1701974394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701974394

Ngày cấp 08-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Phúc Kiên Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng Điện thoại / Fax 0948080020-0919306 /
Địa chỉ trụ sở

Số 329B, khu vực 5-6 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948080020-0919306 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 329B, khu vực 5-6 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701974394 / 08-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Phúc Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 329B, khu vực 5-6-Thị trấn Giồng Riềng-Huyện Giồng Riềng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Lê Phúc Sinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701974394, 0948080020-0919306, Kiên Giang, Huyện Giồng Riềng, Thị Trấn Giồng Riềng, Lê Phúc Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110