Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyễn An Vui

CôNG TY TNHH MTV NGUYễN AN VUI

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyễn An Vui - CôNG TY TNHH MTV NGUYễN AN VUI có địa chỉ tại Số 309, ấp Sư Nam - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang. Mã số thuế 1701977758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701977758

Ngày cấp 11-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyễn An Vui

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV NGUYễN AN VUI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hòn Đất Điện thoại / Fax 0949119877 /
Địa chỉ trụ sở

Số 309, ấp Sư Nam - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949119877 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 309, ấp Sư Nam - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701977758 / 11-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn An Vui

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701977758, 0949119877, CôNG TY TNHH MTV NGUYễN AN VUI, Kiên Giang, Huyện Hòn Đất, Thị Trấn Hòn Đất, Nguyễn An Vui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222