Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Diệp Toàn Thắng

CôNG TY TNHH MTV DIệP TOàN THắNG

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Diệp Toàn Thắng - CôNG TY TNHH MTV DIệP TOàN THắNG có địa chỉ tại Số 7, khu phố Vĩnh Viễn - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701978198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701978198

Ngày cấp 15-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Diệp Toàn Thắng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV DIệP TOàN THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá Điện thoại / Fax 0944729948 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, khu phố Vĩnh Viễn - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944729948 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, khu phố Vĩnh Viễn - Phường Vĩnh Hiệp - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701978198 / 15-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Nu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, khu phố Hòa Lập-Xã Dương Hòa-Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

Tên giám đốc

Phan Thị Nu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1701978198, 0944729948, CôNG TY TNHH MTV DIệP TOàN THắNG, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Hiệp, Phan Thị Nu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620