Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Trí Minh Thuận

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Trí Minh Thuận có địa chỉ tại Tổ 7, ấp Kênh 2 - Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang. Mã số thuế 1701998003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1701998003

Ngày cấp 10-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Trí Minh Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thuận Điện thoại / Fax 0917244222 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, ấp Kênh 2 - Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917244222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, ấp Kênh 2 - Xã Tân Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1701998003 / 10-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, ấp Vĩnh Đông I-Thị trấn Vĩnh Thuận-Huyện Vĩnh Thuận-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trịnh Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1701998003, 0917244222, Kiên Giang, Huyện Vĩnh Thuận, Xã Tân Thuận, Trịnh Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022