Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn W I N D O W S Tuấn Phát - TUAN PHAT W I N D O W S CO., LTD có địa chỉ tại Số 214/32/6 đường Quang Trung - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang. Mã số thuế 1701998500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1701998500 |
Ngày cấp | 15-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn W I N D O W S Tuấn Phát |
Tên giao dịch | TUAN PHAT W I N D O W S CO., LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá | Điện thoại / Fax | 0947959796 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 214/32/6 đường Quang Trung - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0947959796 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 214/32/6 đường Quang Trung - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1701998500 / 15-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Kiên Giang | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-04-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/20/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-094 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Văn Đoan |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 214/32/6 đường Quang Trung-Phường Vĩnh Quang-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang |
||||
Tên giám đốc | Trần Văn Đoan |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1701998500, 0947959796, TUAN PHAT W I N D O W S CO., LTD, Kiên Giang, Thành Phố Rạch Giá, Phường Vĩnh Quang, Trần Văn Đoan
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
3 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
4 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 |