Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Tây Hồ Phú Quốc

TAY HO PHU QUOC

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Tây Hồ Phú Quốc - TAY HO PHU QUOC có địa chỉ tại Tổ 4, ấp ông Lang - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang. Mã số thuế 1702001750 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702001750

Ngày cấp 16-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Tây Hồ Phú Quốc

Tên giao dịch

TAY HO PHU QUOC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc Điện thoại / Fax 0989067499 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, ấp ông Lang - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989067499 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, ấp ông Lang - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702001750 / 16-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 36, cụm 5-Phường Xuân La-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Ngọc Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1702001750, 0989067499, TAY HO PHU QUOC, Kiên Giang, Huyện Phú Quốc, Xã Cửa Dương, Vũ Ngọc Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất pin và ắc quy 27200
31 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
32 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
33 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
34 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải đường ống 49400
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
54 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Điều hành tua du lịch 79120