Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Nhơn Hòa

CTY TNHH MINH NHơN HòA

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Nhơn Hòa - CTY TNHH MINH NHơN HòA có địa chỉ tại Số 237, khu phố 2 - Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang. Mã số thuế 1702003074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702003074

Ngày cấp 27-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Nhơn Hòa

Tên giao dịch

CTY TNHH MINH NHơN HòA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Biên Điện thoại / Fax 0986991662 /
Địa chỉ trụ sở

Số 237, khu phố 2 - Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986991662 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 237, khu phố 2 - Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702003074 / 27-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Diệu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71+72, đường Lạc Hồng-Phường Vĩnh Lạc-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Đặng Diệu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702003074, 0986991662, CTY TNHH MINH NHơN HòA, Kiên Giang, Huyện An Biên, Thị Trấn Thứ Ba, Đặng Diệu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900