Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phạm Huỳnh Gò Quao

CôNG TY PHạM HUỳNH Gò QUAO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phạm Huỳnh Gò Quao - CôNG TY PHạM HUỳNH Gò QUAO có địa chỉ tại Số 202, ấp 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam - Huyện Gò Quao - Kiên Giang. Mã số thuế 1702007505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gò Quao

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702007505

Ngày cấp 07-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phạm Huỳnh Gò Quao

Tên giao dịch

CôNG TY PHạM HUỳNH Gò QUAO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gò Quao Điện thoại / Fax 0942379339 /
Địa chỉ trụ sở

Số 202, ấp 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam - Huyện Gò Quao - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942379339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 202, ấp 1 - Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam - Huyện Gò Quao - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702007505 / 07-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Tấn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 2-Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam-Huyện Gò Quao-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702007505, 0942379339, CôNG TY PHạM HUỳNH Gò QUAO, Kiên Giang, Huyện Gò Quao, Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam, Phạm Tấn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669