Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Anh Giồng Riềng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Anh Giồng Riềng có địa chỉ tại Tổ 1, đường Huỳnh Mẫn Đạt, khu phố 8 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang. Mã số thuế 1702009710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702009710

Ngày cấp 28-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Anh Giồng Riềng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Riềng Điện thoại / Fax 0918181844 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, đường Huỳnh Mẫn Đạt, khu phố 8 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918181844 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, đường Huỳnh Mẫn Đạt, khu phố 8 - Thị trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702009710 / 28-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Sơn Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, đường Huỳnh Mẫn Đạt, khu phố 8-Thị trấn Giồng Riềng-Huyện Giồng Riềng-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702009710, 0918181844, Kiên Giang, Huyện Giồng Riềng, Thị Trấn Giồng Riềng, Phan Sơn Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900