Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Pha Kiên Giang

AN PHA KIEN GIANG CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Pha Kiên Giang - AN PHA KIEN GIANG CORPORATION có địa chỉ tại Tồ 22, khu phố Xà Ngách - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang. Mã số thuế 1702014291 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1702014291

Ngày cấp 07-09-2015 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Pha Kiên Giang

Tên giao dịch

AN PHA KIEN GIANG CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang Điện thoại / Fax 0913080162 /
Địa chỉ trụ sở

Tồ 22, khu phố Xà Ngách - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913080162 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tồ 22, khu phố Xà Ngách - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1702014291 / 07-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Kiên Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22, khu phố Xà Ngách-Thị trấn Kiên Lương-Huyện Kiên Lương-Kiên Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1702014291, 0913080162, AN PHA KIEN GIANG CORPORATION, Kiên Giang, Huyện Kiên Lương, Thị Trấn Kiên Lương, Nguyễn Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Thu gom rác thải độc hại 3812
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300